серебристый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của серебристый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serebrístyj |
khoa học | serebristyj |
Anh | serebristy |
Đức | serebristy |
Việt | xerebrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсеребристый
- (блестяще- белый) ánh bạc, trăng bạc, lóng lánh như bạc, bạc.
- серебристый иней — sương muối trắng bạc
- (мелодично-звонкий) trong, thanh, trong trẻo, giòn tan.
- серебристый смех — tiếng cười trong trẻo(giòn tan)
- :
- серебристый тополь — cây dương trắng
- серебристая ива — [cây] liễu bạc, liễu bạc lá
Tham khảo
sửa- "серебристый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)