Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giòn tan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤n
˨˩
taːn
˧˧
jɔŋ
˧˧
taːŋ
˧˥
jɔŋ
˨˩
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔn
˧˧
taːn
˧˥
ɟɔn
˧˧
taːn
˧˥˧
Tính từ
sửa
giòn tan
Dễ
vỡ
lắm
.
Bánh quế
giòn tan
.
Giòn
lắm
.
Cười
giòn tan
.
Tham khảo
sửa
"
giòn tan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)