секстет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của секстет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekstét |
khoa học | sekstet |
Anh | sekstet |
Đức | sekstet |
Việt | xecxtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсекстет gđ
- (инструментальное произведение) khúc nhạc lục tấu
- (вокальное произведение) khúc hát sáu bè.
- (инструментальный ансамбль) bộ sáu, đội lục tấu, ban nhạc sáu người
- (вокальный ансамбль) tốp ca sáu người.
Tham khảo
sửa- "секстет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)