сгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgonját' |
khoa học | sgonjat' |
Anh | sgonyat |
Đức | sgonjat |
Việt | xgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсгонять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: согнать))
- (с места) đuổi. . . đi, xua. . . đi, đuổi, xua.
- согнать муху — đuổi(xua) con ruồi đi, đuổi(xua) ruồi
- (удалять) lấy. . . đi, khử. . . đi, loại. . . đi, tẩy. . . đi, tẩy trừ.
- согнать веснушки — tẩy những nốt tàn hương đi
- (в одно место) dồn. . . đến, lùa. . . đến, đuổi. . . đến, xua. . . đến, tập trung. . . lại.
- согнать стадо на опушку — dồn(lùa, xua, đuổi) đàn gia súc đến bìa rừng
Tham khảo
sửa- "сгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)