сворачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сворачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svoráčivat' |
khoa học | svoračivat' |
Anh | svorachivat |
Đức | sworatschiwat |
Việt | xvoratrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсворачивать Hoàn thành (Hoàn thành: своротить) ‚(В) (thông tục)
- (сдвигать) đẩy... ra, hất... ra, lăn... ra, đẩy... xuống, hất... xuống, lăn... xuống, vứt... xuống.
- Xem свёртывать
Tham khảo
sửa- "сворачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)