свёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свернуть)
- (В) (скатывать трубкой) cuộn, cuốn, quấn, vấn, cuộn... lại, cuốn... lại, quấn... lại, vấn... lại.
- свернуть ковёр — cuộn, quấn tấm thảm, cuộn, quấn thảm lại
- свернуть попиросу — quấn, vấn điếu thuốc
- перен. — (сокращать, ограничивать) — giảm bớt, hạn chế, rút bớt, rút hẹp, thu hẹp; (временно прекращать) — tạm ngừng
- свернуть штаты — giảm (giảm bớt, giảm nhẹ, tinh giản) biên chế
- свернуть производство — giảm bớt (rút bớt, thu hẹp, rút hẹp, hạn chế) sản xuất
- (повёртывать куда) rẽ sang, tạt sang, quay sang, đi rẽ sang, ngoắt, ngoặt.
- свернуть с дороги в лес — từ đường rẽ vào rừng
- свернуть налево — tạt (rẽ, quay, ngoắt, ngoặt) sang trái
- .
- свернуть голову, шею кому-л. — vặn cổ ai, giết ai
Tham khảo
sửa- "свёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)