Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

свинцовый

  1. (Thuộc về) Chì; (содержащий свинец) [có] chì; (из свинца) [bằng] chì.
    свинцовый слиток — thoi chì, thỏi chì
    свинцовая пуля — đạn chì
    свинцовый рудник — mỏ chì
  2. (о цвете) xám xịt, màu chì, mai mái.
    свинцовые тучи — những đám mây xám xịt (màu chì)
  3. (перен.) Nặng như chì, nặng trĩu, trĩu nặng, nặng trình trịch, nặng nề.
    свинцовая голова — đầu óc nặng trình trịch (trĩu nặng, nặng trĩu)

Tham khảo

sửa