свинцовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свинцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svincóvyj |
khoa học | svincovyj |
Anh | svintsovy |
Đức | swinzowy |
Việt | xvintxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвинцовый
- (Thuộc về) Chì; (содержащий свинец) [có] chì; (из свинца) [bằng] chì.
- свинцовый слиток — thoi chì, thỏi chì
- свинцовая пуля — đạn chì
- свинцовый рудник — mỏ chì
- (о цвете) xám xịt, màu chì, mai mái.
- свинцовые тучи — những đám mây xám xịt (màu chì)
- (перен.) Nặng như chì, nặng trĩu, trĩu nặng, nặng trình trịch, nặng nề.
- свинцовая голова — đầu óc nặng trình trịch (trĩu nặng, nặng trĩu)
Tham khảo
sửa- "свинцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)