свивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svivát' |
khoa học | svivat' |
Anh | svivat |
Đức | swiwat |
Việt | xvivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсвивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свить) ‚(В)
- (сплетая нити, пряди ) xe, xoắn, vặn, bện, xe... lại, xoắn... lại.
- свить гнездо — làm tổ
- (свёртывать трубкой) cuốn... lại, cuộn... lại, quấn... lại, vấn... lại.
Tham khảo
sửa- "свивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)