свеча
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaсвеча (sveça)
- nến.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свеча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svečá |
khoa học | sveča |
Anh | svecha |
Đức | swetscha |
Việt | xvetra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвеча gc
- (Cây) Nến, bạch lạp, đèn bạch lạp, đèn sáp.
- (единица измерения силы света ) nến, bu-gi.
- лампочка в пятьдесят свечаей — bóng đèn năm mươi nến (bu-gi)
- тех. — bu-gi, bugi, buji, nến điện
- запальная свеча — bugi , (buji) đánh lửa
- (взлёт вверх) [sự, kiểu] bay vút thẳng đứng, vút thẳng lên, bay bổng lên.
- волейболист дал свечау — cầu thủ bóng chuyền dồi bổng bóng (đưa quả bóng bay bổng lên)
- самолёт сделал свечау — máy bay vút thẳng lên trời, phi cơ bay vút thẳng đứng
Tham khảo
sửa- "свеча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)