Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

свеча (sveça)

  1. nến.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

свеча gc

  1. (Cây) Nến, bạch lạp, đèn bạch lạp, đèn sáp.
  2. (единица измерения силы света ) nến, bu-gi.
    лампочка в пятьдесят свечаей — bóng đèn năm mươi nến (bu-gi)
    тех. — bu-gi, bugi, buji, nến điện
    запальная свеча — bugi , (buji) đánh lửa
  3. (взлёт вверх) [sự, kiểu] bay vút thẳng đứng, vút thẳng lên, bay bổng lên.
    волейболист дал свечау — cầu thủ bóng chuyền dồi bổng bóng (đưa quả bóng bay bổng lên)
    самолёт сделал свечау — máy bay vút thẳng lên trời, phi cơ bay vút thẳng đứng

Tham khảo

sửa