Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạch lạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
la̰ːʔp
˨˩
ɓa̰t
˨˨
la̰ːp
˨˨
ɓat
˨˩˨
laːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
laːp
˨˨
ɓa̰jk
˨˨
la̰ːp
˨˨
Từ nguyên
sửa
Lạp
:
sáp ong
Danh từ
sửa
bạch lạp
Nến
trắng
.
Thắp hai ngọn
bạch lạp
trên bàn thờ.
Tham khảo
sửa
"
bạch lạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)