Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

свалка gc

  1. (мусора) hổ rác, bãi đổ rác.
  2. (thông tục) (драка) trận ẩu đả, đánh lộn, đánh nhau.

Tham khảo sửa