сбегаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбегаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbegát'sja |
khoa học | sbegat'sja |
Anh | sbegatsya |
Đức | sbegatsja |
Việt | xbegatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбегаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбежаться)
- Chạy lại, chạy đến; (собираться) tụ họp, tụ lại, họp lại, tụ tập lại.
- тк. несов. — (сходиться в одном пункте) — hợp lại, nhập lại
Tham khảo
sửa- "сбегаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)