сбежаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбежаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbežát'sja |
khoa học | sbežat'sja |
Anh | sbezhatsya |
Đức | sbeschatsja |
Việt | xbegiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбежаться Hoàn thành
- Xem сбегаться 1.
Tham khảo
sửa- "сбежаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)