сбавлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbavlját' |
khoa học | sbavljat' |
Anh | sbavlyat |
Đức | sbawljat |
Việt | xbavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбавить)
- (отнимать часть) bớt đi, khấu bớt, giảm bớt, khấu trừ, khấu.
- сбавить — 10 рублей — khấu bớt (bớt đi, giảm bớt) 10 rúp
- (уменьшать величину) giảm đi, giảm bớt, hạ bớt, giảm sút, giảm, sút.
- сбавлять в весе — xuống cân, sút cân, tụt cân
- сбавлять цену — giảm giá, hạ giá
- сбавлять шаг — giảm buớc
Tham khảo
sửa- "сбавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)