самородок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самородок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoródok |
khoa học | samorodok |
Anh | samorodok |
Đức | samorodok |
Việt | xamorođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсамородок gđ
- (Cục) Kim loại tự nhiên, kim loại thiên nhiên, kim loại tự sinh.
- (о человеке) nhân tài bẩm sinh, thiên tài bẩm sinh, người có tài bẩm sinh, tài năng bẩm sinh.
Tham khảo
sửa- "самородок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)