Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

самородок

  1. (Cục) Kim loại tự nhiên, kim loại thiên nhiên, kim loại tự sinh.
  2. (о человеке) nhân tài bẩm sinh, thiên tài bẩm sinh, người có tài bẩm sinh, tài năng bẩm sinh.

Tham khảo sửa