самоотверженный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

самоотверженный

  1. Quên mình, tận tụy, đầy lòng hy sinh, hết lòng hết dạ, cúc cung tận tụy.
    самоотверженный врач — người thầy thuốc tận tụy, lương y kiêm từ mẫu
    самоотверженный труд — lao động quên mình
    самоотверженный подвиг — chiến công đầy hy sinh

Tham khảo

sửa