руковадительница

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

руковадительница gc

  1. Người lãnh đạo, người chỉ đạo, người cầm đầu, người hướng dẫn, người dắt đường chỉ lối.
    руковадительница отдела — [người] trưởng ban, trưởng phòng
    художественная руковадительница — người [nữ] chỉ đạo nghệ thuật
    научная руковадительница — người [nữ] chỉ đạo [về mặt] khoa học, người [nữ] hướng dẫn [về mặt] khoa học
    классная руковадительница — [nữ] giáo viên chủ nhiệm, cô giáo chủ nhiệm lớp

Tham khảo sửa