рисунок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рисунок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | risúnok |
khoa học | risunok |
Anh | risunok |
Đức | risunok |
Việt | rixunoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрисунок gđ
- Hình vẽ, hình họa, bức vẽ, bức họa; hình (сокр. ); (очертание) đường viền; (узор) họa tiết, mẫu hình, hoa văn.
- рисунок карандашом — hình vẽ (hình họa, bức vẽ, bức họa) bằng bút chì
- рисунок пером — hình vẽ (hình họa, bức vẽ, bức họa) bằng bút sắt
- (иск.) Nét vẽ.
Tham khảo
sửa- "рисунок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)