рисовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рисовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | risovát' |
khoa học | risovat' |
Anh | risovat |
Đức | risowat |
Việt | rixovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрисовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нарисовать)), ((В))
- Vẽ, họa, vẽ hình; перен. mô tả, miêu tả.
- рисовать карандашом, пером — vẽ bằng bút chì, bằng bút sắt
- рисовать с натуры — vẽ theo mẫu thực, tả sinh
Tham khảo
sửa- "рисовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)