нарисовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нарисовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narisovát' |
khoa học | narisovat' |
Anh | narisovat |
Đức | narisowat |
Việt | narixovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнарисовать Hoàn thành
- Xem рисовать
Tham khảo
sửa- "нарисовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)