рикошетом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рикошетом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rikošétom |
khoa học | rikošetom |
Anh | rikoshetom |
Đức | rikoschetom |
Việt | ricosetom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
рикошетом
- (Bằng cách) Chảm nẩy ra, bật nảy ra, bắn nảy ra, nảy trở lại, bật lại; перен. [một cách] gián tiếp.
- пуля попала в него рикошетом — đạn bật nẩy (nảy) ra trúng vào nó
Tham khảo sửa
- "рикошетом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)