Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

резкость gc

  1. (Sự, tính) Dự dội; (грубость) [sự, tính] thô bạo, cục cằn, gay gắt.
    резкость красок — màu sắc lòe loẹt (chói gắt) của màu sắc
  2. (грубое слово) lời nói nặng, lời nói xẵng, lời nói thô.
    наговорить друг другу резкостей — nặng lời với nhau, nói nhau nặng lời

Tham khảo sửa