резко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rézko |
khoa học | rezko |
Anh | rezko |
Đức | resko |
Việt | redco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaрезко
- (Một cách) Dự dội; (внезапно) [một cách] đột ngột; (грубо) [một cách] cục cằn, gay gắt, kịch liệt, xẵng, xõng.
Tham khảo
sửa- "резко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)