Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

реалист

  1. Ngườiđầu óc thực tế, ngườitinh thần hiện thực.
    лит., иск. — người theo chủ nghĩa hiện thực
  2. (филос.) Người theo thuyết duy thực (thuyết thực tại), người duy thực luận (thực tại luận).

Tham khảo sửa