Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рваный

  1. (разорванный) rách, rách rưới, rách bươm, rách tươm.
  2. (дырявый) bị thủng, bị toạc.
    рваные сапоги — đôi ủng bị thủng (bị toạc); đôi ủng há mõm (шутл.)
  3. (с неровными краями) toạc mép, rách , rách toạc.
    рваная рана — vết thương rách xé (rách toạc, toạc mép)

Tham khảo sửa