рваный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рваный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rványj |
khoa học | rvanyj |
Anh | rvany |
Đức | rwany |
Việt | rvany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
рваный
- (разорванный) rách, rách rưới, rách bươm, rách tươm.
- (дырявый) bị thủng, bị toạc.
- рваные сапоги — đôi ủng bị thủng (bị toạc); đôi ủng há mõm (шутл.)
- (с неровными краями) toạc mép, rách xé, rách toạc.
- рваная рана — vết thương rách xé (rách toạc, toạc mép)
Tham khảo sửa
- "рваный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)