Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajk˧˥ ɓɨəm˧˧ʐa̰t˩˧ ɓɨəm˧˥ɹat˧˥ ɓɨəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹajk˩˩ ɓɨəm˧˥ɹa̰jk˩˧ ɓɨəm˧˥˧

Tính từ

sửa

rách bươm

  1. Rách thành nhiều mảnh nhỏ, trông tả tơi.
    quần áo bị gai cào rách bươm

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Rách bươm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam