расценка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расценка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascénka |
khoa học | rascenka |
Anh | rastsenka |
Đức | raszenka |
Việt | raxtxenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасценка gc
- (действие) [sự] định giá, đánh giá.
- произвести расценку чего-л. — định giá (đánh giá) cái gì
- (цена) giá, giá cả
- (оплата) giá, đơn giá, giá biểu tiền công.
Tham khảo
sửa- "расценка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)