расцветать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расцветать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascvetát' |
khoa học | rascvetat' |
Anh | rastsvetat |
Đức | raszwetat |
Việt | raxtxvetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасцветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расцвести)
- Nở hoa, ra hoa, nở rộ, khai hoa.
- розы расцветатьают — hoa hồng đang nở
- розы расцвели — hoa hồng nở rộ
- перен. — (хорошеть) đẹp ra, tươi lên; (вселеть) tươi lên, vui lên
- перен. — (о промышленности, культуре и т. п.) — hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng, thịnh phát
Tham khảo
sửa- "расцветать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)