расцвет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расцвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rascvét |
khoa học | rascvet |
Anh | rastsvet |
Đức | raszwet |
Việt | raxtxvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасцвет gđ
- (цветение) [sự] nở hoa, nở rộ.
- (перен.) [sự, thời] hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt, thịnh vượng.
- расцвет культуры — thời hưng thịnh (phồn thịnh, phồn vinh) của nền văn hóa
- расцвет промышленности — sự phát đạt (hưng thịnh, phồn vinh, thịnh vượng) của nền công nghiệp
- бурный расцвет — [sự] phát đạt sôi nổi, phát triển mãnh liệt
- в расцвете сил — lúc sức lực đang dồi dào, đang lúc dồi dào sinh lực
- в расцвете творческих сил — lúc tài năng sáng tạo đang nở rộ
Tham khảo
sửa- "расцвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)