рассуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassuždát' |
khoa học | rassuždat' |
Anh | rassuzhdat |
Đức | rassuschdat |
Việt | raxxugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрассуждать Thể chưa hoàn thành
- (мыслить) suy nghĩ, suy lý, tư biện.
- (приводить доводы) lập luận, nghị luận, biện luận.
- (о П) (thông tục) (возражать) bàn cãi, cãi lại
- (обсуждать) bàn luận, bàn bạc, luận bàn, thảo luận.
- не рассуждатьая — không bàn cãi, không bàn luận
- не рассуждать! — đừng bàn cãi!, đừng bàn luận!, chớ bàn ra tán vào!, không được cãi lại!
Tham khảo
sửa- "рассуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)