рассеиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasséivat'sja |
khoa học | rasseivat'sja |
Anh | rasseivatsya |
Đức | rasseiwatsja |
Việt | raxxeivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрассеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассеяться)
- Phân tán, phát tán, tản ra; (о свете) khuyếch tán, phát tán, tán xạ.
- (расходиться) tản ra, tản đi
- (о тумане, дыме) tan ra, tan đi; перен. (о неприятном чувстве и т. п. ) nguôi đi, khuây đi, dịu đi, tiêu tan, nguôi.
- колонна неприятеля рассеялась — đội hình quân địch tản ra, đội ngũ địch tán loạn
- тоска рассеялась — mối sầu đã nguôi (khuây đi, dịu đi)
- рассеяться, как дым — tiêu tan như mây khói
- перен. — (отвлекаться) khuây khỏa, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền
- нам надо рассеяться — anh cần phải giải sầu (giải phiền, khuây khỏa nỗi buồn)
Tham khảo
sửa- "рассеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)