Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

распушенность gc

  1. (недисциплинированность) [tính, sự] đổ đốn, kỷ luật, luông tuồng, buông tuồng.
  2. (бензнравстиенность) [tính, sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, dâm ô, bừa bãi, phóng đãng, phóng lãng, trác táng.

Tham khảo sửa