Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

распухать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распухнуть))

  1. Sưng lên, phồng lên, phình lên, trướng lên, trương lên; перен. (thông tục) phình ra, đầy dãy.

Tham khảo sửa