Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

распоряжаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распорядиться))

  1. (отдавать распоряжение) ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, truyền lệnh, phán.
    распорядиться сделать что-л. — ra lệnh làm gì
    распорядиться об уплате денег — ra lệnh tra tiền
    тк. несов. — (Т) (управлять, ведать) — điều khiển, điều hành, chủ trì, phụ trách, quản lí, quản trị
    распоряжаться всем — điều khiển (phụ trách, quản lý, quản trị) mọi việc
    распоряжаться как у себя дома — làm như ở nhà mình
  2. (Т) (находить применение чему-л. ) dùng, sử dụng.
    распорядитесь моими деньгами, как хотите — anh cứ dùng (tiêu) tiền của tôi tùy theo ý muốn, anh cứ việc tùy ý sử dụng (tiêu) tiền của tôi

Tham khảo sửa