распоряжаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распоряжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjažát'sja |
khoa học | rasporjažat'sja |
Anh | rasporyazhatsya |
Đức | rasporjaschatsja |
Việt | raxporiagiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспоряжаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распорядиться))
- (отдавать распоряжение) ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, truyền lệnh, phán.
- распорядиться сделать что-л. — ra lệnh làm gì
- распорядиться об уплате денег — ra lệnh tra tiền
- тк. несов. — (Т) (управлять, ведать) — điều khiển, điều hành, chủ trì, phụ trách, quản lí, quản trị
- распоряжаться всем — điều khiển (phụ trách, quản lý, quản trị) mọi việc
- распоряжаться как у себя дома — làm như ở nhà mình
- (Т) (находить применение чему-л. ) dùng, sử dụng.
- распорядитесь моими деньгами, как хотите — anh cứ dùng (tiêu) tiền của tôi tùy theo ý muốn, anh cứ việc tùy ý sử dụng (tiêu) tiền của tôi
Tham khảo
sửa- "распоряжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)