распорядиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распорядиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjadít'sja |
khoa học | rasporjadit'sja |
Anh | rasporyaditsya |
Đức | rasporjaditsja |
Việt | raxporiađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспорядиться Hoàn thành
- Xem распоряжаться 1, 3.
Tham khảo
sửa- "распорядиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)