расплачиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расплачиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплатиться)

  1. (с Т) thanh toán, trả tiền, trả; перен. (мстить) trả thù, báo thù, rửa thù, trị.
    расплатиться с долгами — thanh toán nợ nần, trả nợ
    перен. — (нести наказание) — đền tội, chuộc tội, bị trừng phạt, bị trừng trị

Tham khảo sửa