расплачиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của расплачиваться
Động từ
sửaрасплачиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплатиться)
- (с Т) thanh toán, trả tiền, trả; перен. (мстить) trả thù, báo thù, rửa thù, trị.
- расплатиться с долгами — thanh toán nợ nần, trả nợ
- перен. — (нести наказание) — đền tội, chuộc tội, bị trừng phạt, bị trừng trị
Tham khảo
sửa- "расплачиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)