расплата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspláta |
khoa học | rasplata |
Anh | rasplata |
Đức | rasplata |
Việt | raxplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасплата gc
Tham khảo
sửa- "расплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)