расковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskovát' |
khoa học | raskovat' |
Anh | raskovat |
Đức | raskowat |
Việt | raxcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасковать Hoàn thành ((В))
- (лошадь) tháo móng sắt.
- (освободить от цепей) tháo xiềng, tháo xích, tháo cùm.
- расковать узника — tháo xiềng (tháo xích, tháo cùm) cho tù nhân
Tham khảo
sửa- "расковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)