раскалываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскалываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskályvat'sja |
khoa học | raskalyvat'sja |
Anh | raskalyvatsya |
Đức | raskalywatsja |
Việt | raxcalyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскалываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расколоться)
- (о дровах и т. п. ) bị bổ ra, bị chẻ ra
- (об орехах, сахаре и т. п. ) vỡ ra, bị đập vỡ, bị ghè vỡ, bị nghiền vỡ.
- перен. — bị chia rẽ, bị phân biệt, bị phân chia
Tham khảo
sửa- "раскалываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)