Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разорваться))

  1. (Bị) Đứt, rách, đứt đoạn, đứt khúc, rách toạc.
    у меня разорвалось пальто — áo bành tô của tôi rách toạc
  2. (взрываться) nổ, nổ tung, vỡ tung.
    снаряд разорвался — đạn đại bác nổ tung (bùng nổ)
    перен. — (прекращаться, нарущашься) — bị cắt đứt, bị đoạn tuyệt, bị đứt
  3. .
    у меня сердце разрыватьсяается... — tôi rất đau lòng..., tim tôi nát tan khi..., long tôi thắt lại khi...

Tham khảo

sửa