разрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razryvát'sja |
khoa học | razryvat'sja |
Anh | razryvatsya |
Đức | rasrywatsja |
Việt | radryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разорваться))
- (Bị) Đứt, rách, đứt đoạn, đứt khúc, rách toạc.
- у меня разорвалось пальто — áo bành tô của tôi rách toạc
- (взрываться) nổ, nổ tung, vỡ tung.
- снаряд разорвался — đạn đại bác nổ tung (bùng nổ)
- перен. — (прекращаться, нарущашься) — bị cắt đứt, bị đoạn tuyệt, bị đứt
- .
- у меня сердце разрыватьсяается... — tôi rất đau lòng..., tim tôi nát tan khi..., long tôi thắt lại khi...
Tham khảo
sửa- "разрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)