разрозненный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрозненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razróznennyj |
khoa học | razroznennyj |
Anh | razroznenny |
Đức | rasrosnenny |
Việt | radrodnenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразрозненный
- (неполный) không đủ bộ, không trọn bộ, tản mát, lẻ tẻ, thiếu.
- разрозненные тома — những tập lẻ tẻ (không trọn bộ, không đủ bộ)
- разрозненный комплект белья — bộ đồ trải giường thiếu (không đủ)
- (разъединённый) tản mạn, rời rạc, phân tán, riêng lẻ, riêng biệt, không nhất trí.
Tham khảo
sửa- "разрозненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)