разогревать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разогревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razogrevát' |
khoa học | razogrevat' |
Anh | razogrevat |
Đức | rasogrewat |
Việt | radogrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразогревать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогреть) ‚(В)
- Đốt nóng, nung nóng, đốt... nóng lên, nung nóng... lên; (пищу) đun nóng, hâm nóng, đun... nóng lên, hâm... nóng lên; (thông tục) (вызывать ощущение тепла) sưởi ấm, làm ấm.
Tham khảo
sửa- "разогревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)