Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разносчик

  1. Người phân phát, người đưa đến.
    разносчик газет — người đưa báo đến nhà, người phân phát báo, người bán báo rong
  2. (продавец) người bán rong, người bán hàng rong, người buôn chạy.
    разносчик инфекции — tác nhân truyền bệnh

Tham khảo

sửa