разносчик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разносчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznósčik |
khoa học | raznosčik |
Anh | raznoschik |
Đức | rasnostschik |
Việt | radnoxtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразносчик gđ
- Người phân phát, người đưa đến.
- разносчик газет — người đưa báo đến nhà, người phân phát báo, người bán báo rong
- (продавец) người bán rong, người bán hàng rong, người buôn chạy.
- разносчик инфекции — tác nhân truyền bệnh
Tham khảo
sửa- "разносчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)