Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

разнос

  1. (доставка) [sự] phân phát, đưa đến, đem đến, mang đến, phát.
  2. (выговор) [sự, trận] mắng nhiếc, xỉ vả, quở mắng, qưở phạt, vạc mặt, chỉnh, xạc.

Tham khảo sửa