раздутый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdútyj |
khoa học | razdutyj |
Anh | razduty |
Đức | rasduty |
Việt | radđuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраздутый (thông tục)
- (вздумый) sưng lên, húp lên, trướng lên.
- (ветром) căng lên; no gió (разг. ).
- (перен.) (непомерно увеличенный) — phình ra.
- раздутые штаты — biên chế phình ra
Tham khảo
sửa- "раздутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)