раздумье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздумье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdúm'e |
khoa học | razdum'e |
Anh | razdume |
Đức | rasdume |
Việt | radđume |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраздумье gt
- (Sự) Ngẫm nghĩ, trầm ngâm, suy nghĩ trầm tư mặc tưởng; (коледание) [sự] đắn đo, lưỡng lự, phân vân, do dự, ngập ngừng, tần ngần.
- после дольгого раздумьея — sau khi ngẫm nghĩ hồi lâu
- погрузиться в глубокое раздумье — đắm mình trong suy nghĩ, trầm ngâm nghĩ ngợi, trầm tư mặc tưởng
- его взяло раздумье — nó bỗng lưỡng lự (đắn đo, phân vân, do dự, tần ngần)
Tham khảo
sửa- "раздумье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)