раздирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdirát' |
khoa học | razdirat' |
Anh | razdirat |
Đức | rasdirat |
Việt | radđirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разодрать) ‚(В)
- (рвать на части) xé rách, xé vụn, xét nát, làm rách, làm rách nát
- (делать дырку) làm thủng.
- тк. несов. перен. — (вызывать противоречия, разлад) — chia xé, làm tan nát, làm phân hóa
- тк. несов. перен. — (причинять страдания) — làm tan nát, làm đau lòng, làm đứt ruột, làm não lòng, giày vò
- горе раздиратьало его сердце — [nỗi] đau khổ làm tan nát tâm can của anh ta, đau thương xé nát tim chàng
Tham khảo
sửa- "раздирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)