Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раздирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разодрать) ‚(В)

  1. (рвать на части) rách, vụn, xét nát, làm rách, làm rách nát
  2. (делать дырку) làm thủng.
    тк. несов. перен. — (вызывать противоречия, разлад) — chia xé, làm tan nát, làm phân hóa
    тк. несов. перен. — (причинять страдания) — làm tan nát, làm đau lòng, làm đứt ruột, làm não lòng, giày vò
    горе раздиратьало его сердце — [nỗi] đau khổ làm tan nát tâm can của anh ta, đau thương xé nát tim chàng

Tham khảo

sửa