раздевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdevát' |
khoa học | razdevat' |
Anh | razdevat |
Đức | rasdewat |
Việt | radđevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраздевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздеть) ‚(В)
- Cởi quần áo.
- раздеть ребёнка — cởi quần áo cho đứa bé
- (thông tục)(грабить) lột quần áo, lột, bóc áo tháo cày
Tham khảo
sửa- "раздевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)