разгребать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгребать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgrebát' |
khoa học | razgrebat' |
Anh | razgrebat |
Đức | rasgrebat |
Việt | radgrebat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгребать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разгрести)), ((В) (граблями))
- Cào, trang, đảo, cào. . . ra, trang. . . ra; (лопатой) hót, cào, bới, dọn.
- разгребать снег — hót (dọn, cào) tuyết
Tham khảo
sửa- "разгребать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)