разглашение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разглашение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razglašénije |
khoa học | razglašenie |
Anh | razglasheniye |
Đức | rasglaschenije |
Việt | radglaseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразглашение gt
- (Sự) Tiết lộ, tiết lậu, nói lộ, làm lộ; (распространение) [sự] loan truyền, phao đồn, đồn đại, đồn.
- разглашение ложных слухов — [sự] loan truyền tin thất thiệt, phao đồn tin nhảm
Tham khảo
sửa- "разглашение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)